Vấn đề dùng nguồn điện đang ngày càng nở rộ, chính vì vậy việc dùng một phụ kiện có thể cung cấp nguồn điện liên tục như máy phát điện Mitsubishi 500kva là 01 cách tốt giải quyết hiện tượng thiếu điện hoặc cúp điện đột ngột. Tùy thuộc vào nhu cầu vận hành mà anh chị sẽ chọn loại máy phù hợp và quan trọng đó là chọn đúng nhà cung cấp uy tín, đảm bảo giải quyết kịp thời một số vấn đề xảy ra khi sử dụng.

Công ty máy phát điện Hưng Tiến Phúc với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành bán máy phát điện mitsubishi ở HCM và các khu vực lân cận. Công ty sở hữu đội ngũ nhân viên tay nghề chuyên môn cao, sẵn sàng trợ giúp hoặc khắc phục các trục trặc xảy ra khi dùng máy. “Chất lượng - Giá rẻ - Tận tâm” là mục tiêu kinh doanh của công ty. Mọi câu hỏi khách hàng vui lòng liên hệ theo số điện thoại O979.669.O8O (Mr.Tám) để được tư vấn chất lượng nhất !!!

Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2500HV
Tần số (Hz) 60
Vòng quay (rpm) 1800
Hệ số công suất 0.8
Công suất dự phòng (kW) 2000
Điện áp 3.3kV/4.16kV/6.6kV/13.8kV
Kích thước máy (D x R x C) 6000 x 2395 x 3460
Trọng lượng máy (kg) 15500

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ máy phát điện
S16R-PTAA2
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước và không khí
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
Tổng công suất điện (kWm) 2105
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.2
Độ ồn cách 1m dBA 114
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 531
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 397

Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2500HV
Tần số (Hz) 50
Vòng quay (rpm) 1500
Hệ số công suất 0.8
Công suất dự phòng (kVA) 2250
Công suất liên tục (kVA) 2010
Điện áp 3.3kV/6.6kV/10kV/11kV
Kích thước máy (D x R x C) 6010 x 2395 x 3465
Trọng lượng máy (kg) 16200

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ máy phát điện may phat dien Mitsubishi 250kva
S16R-PTAA2
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước và không khí
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC