Sự phát triển của kỹ thuật hiện đại dẫn đến vấn đề tiêu tốn điện hiện càng lúc một nhiều. Đối với 01 nước còn thiếu điện năng nghiêm trọng như chúng ta thì vấn đề này thật đáng báo động. Chính lẽ đó, việc sử dụng may phat dien Mitsubishi là yêu cầu cấp thiết hiện nay nhằm cung cấp năng lượng liên tục cho những hoạt động sinh hoạt, chế tạo, kinh doanh. Máy phát điện Hưng Tiến Phúc xin giới thiệu cùng anh chị các mẫu máy phát điện mitsubishi được ưa chuộng hiện nay.

Hình ảnh may phat dien Mitsubishi 40kva hiện do Công ty Hưng Tiến Phúc cung cấp :

Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2000C
Tần số (Hz) 60
Vòng quay (rpm) 1800
Hệ số công suất 0.8
Công suất liên tục (kw) 1650
Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/480V
Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/480V-460V-450V-440V-416V
Kích thước máy (D x R x C) 5450 x 2200 x 2835
Trọng lượng máy (kg) 13600

Thông số kỹ thuật động cơ
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTA2-S
Kiểu động cơ V-16, động cơ 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 10.8
Tỷ số nén 13.5
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
Tổng công suất điện (kWm) 1739
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 1.8
Độ ồn máy phát điện (cách 1m dBA)
112
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 462
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 348


Thông số kỹ thuật chung
Model MGS2000B
Hệ số công suất 0.8
Công suất dự phòng (kVA) 2235
Công suất liên tục (kVA) 2030
Điện áp tiêu chuẩn 3 Phase/4 Wires/380V
Điện áp máy 3 Phase/4 Wires/380V-400V-415V-440V
Kích thước máy (D x R x C) 5675 x 2200 x 2835
Trọng lượng máy (kg) 14300

Thông số kỹ thuật động cơ máy phát điện Mitsubishi 50kva
Hãng sản xuất MITSUBISHI
Model động cơ S16R-PTA2-S
Kiểu động cơ V-16, động cơ máy phát điện 4 thì, turbo tăng áp, hệ thống làm mát bằng không khí và làm mát bằng nước
Bore (mm) 170
Stroke (mm) 180
Dung tích xi-lanh (L) 65.4
Tốc độ Pít-tông (m/sec) 9.0
Tỷ số nén 13.5
Dung tích dầu bôi trơn (L) 230
Dung tích nước làm mát (L) 170
Motor khởi động 24V DC

Thông số hoạt động của động cơ
2235 kVA 2030 kVA
Tổng công suất điện (kWm) 1850 1679
Áp lực hãm hiệu dụng (MPa) 2.3 2.1
Độ ồn cách 1m dBA 112 111
Mức tiêu hao nhiên liệu 100% tải (L/H) 478 428
Mức tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/H) 355 322