Vấn đề nguồn điện hiện là vấn đề nhức nhối đối với lĩnh vực công nghiệp của chúng ta. Theo khảo sát thì tuy chúng ta đã có một số biện pháp để khắc phục nguồn điện nhưng với tốc độ phát triển cao về kinh tế hiện tại thì vẫn khá khó khăn để đảm bảo điện đủ cung cấp đến cho mọi nhà sản xuất. Việc thiếu điện năng trong sinh hoạt, sản xuất sẽ tạo ra hậu quả nặng nề, đặc biệt là những hệ lụy xấu về kinh tế. Chính vì vậy, việc cần thiết bây giờ là làm như thế nào tìm ra phương pháp có khả năng duy trì điện mỗi khi hệ thống năng lượng quốc gia có sự cố? Câu giải đáp đó chính là anh chị cần dùng may phat dien denyo. Hiện nay, doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc là đại lý phân phối chủ yếu của máy phát điện denyo tại VN. Chúng tôi cung cấp tất cả mẫu máy, đa dạng mẫu mã, công suất nhằm giúp khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn dòng máy thích hợp với nhu cầu. Tất cả thắc mắc về sản phẩm máy phát điện denyo, quí khách hàng vui lòng liên hệ tới doanh nghiệp máy phát điện Hưng Tiến Phúc theo số HOTLINE : O979.669.O8O (Mr.Tám) để được giải đáp. Xin chân thành cám ơn !!!

Thông số kỹ thuật đầu phát
Model DCA-15LSX
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 13 15
Tốc độ quay (rpm) 1500 1800
Hệ số công suất 1.0
Số pha Single-Phase, 2-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than

Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota V2203-K3A
Kiểu động cơ máy phát điện may phat dien Denyo 15kva
Thẳng hàng, buồng xoáy
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 87 x 92.4
Piston Displacement (L) 2.197
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.4 3.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Độ ồn cách 7m (dB) 61 64
Kích thước (D x R x C) (mm) 1540 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 580

Thông số kỹ thuật đầu phát
Model Máy phát điện DCA-13LSY Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 10.5 13
Công suất dự phòng (kVA) 11.5 14
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F

Thông số kỹ thuật động cơ may phat dien Denyo 35kva
Model Yanmar 3TNV84-G
Kiểu động cơ máy phát điện
Thẳng hàng, bơm trực tiếp
Số xi-lanh 03
Bore x Stroke (mm) 84 x 90
Piston Displacement (L) 1.496
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 2.1 2.6
Dung tích dầu bôi trơi (L) 6.7
Dung tích nước làm mát (L) 3.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Độ ồn cách 7m (dB) 61 62
Kích thước (D x R x C) (mm) 1390 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 490

View more random threads: